Đang xử lý

Trợ Cấp Thôi Việc Và Trợ Cấp Mất Việc: Phân Biệt, Cách Tính Và Quyền Lợi Người Lao Động Cần Biết

  • 16/10/2025

  • 498 lượt xem

$data['content']->title

Tìm hiểu chi tiết về trợ cấp thôi việc và trợ cấp mất việc, cách tính, điều kiện hưởng và quyền lợi người lao động theo quy định mới nhất. Bài viết giúp bạn tránh nhầm lẫn và bảo vệ quyền lợi khi nghỉ việc.

Khi rời công ty, nhiều người thường nhầm lẫn giữa trợ cấp thôi việc và trợ cấp mất việc. Việc hiểu rõ sự khác nhau cùng cách tính trợ cấp thôi việc, cách tính trợ cấp mất việc sẽ giúp bạn đảm bảo quyền lợi chính đáng và nắm rõ quy định theo Luật Lao động hiện hành.

Trợ cấp thôi việc và trợ cấp mất việc là gì?

Trợ cấp thôi việc và trợ cấp mất việc là gì?

Trong quá trình làm việc, khi hợp đồng lao động chấm dứt, người lao động có thể được nhận trợ cấp thôi việc hoặc trợ cấp mất việc làm tùy vào nguyên nhân nghỉ việc. Đây là hai chế độ quan trọng được quy định rõ trong Bộ luật Lao động Việt Nam, nhằm đảm bảo quyền lợi cho người lao động khi rời khỏi doanh nghiệp.

Trợ cấp thôi việc được áp dụng cho những trường hợp người lao động tự nguyện nghỉ việc, hết hạn hợp đồng hoặc hai bên thỏa thuận chấm dứt hợp đồng. Trong khi đó, trợ cấp mất việc làm được áp dụng khi doanh nghiệp cắt giảm nhân sự, thay đổi cơ cấu tổ chức hoặc giải thể.

Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại trợ cấp này không chỉ giúp người lao động nắm được quyền lợi của mình mà còn giúp doanh nghiệp thực hiện đúng nghĩa vụ pháp lý.

Sự khác nhau giữa trợ cấp thôi việc và trợ cấp mất việc

1. Nguyên nhân được hưởng trợ cấp

Nguyên nhân là yếu tố đầu tiên giúp phân biệt hai loại trợ cấp.

  • Trợ cấp thôi việc: áp dụng khi người lao động nghỉ việc do tự nguyện, hết hạn hợp đồng hoặc thỏa thuận với doanh nghiệp.

  • Trợ cấp mất việc làm: áp dụng khi người lao động buộc phải nghỉ do doanh nghiệp thay đổi cơ cấu, cắt giảm nhân sự, sáp nhập hoặc giải thể.

Điều này cho thấy trợ cấp thôi việc mang tính chủ động từ phía người lao động, trong khi trợ cấp mất việc thường đến từ quyết định của người sử dụng lao động.

2. Thời gian làm việc tối thiểu để được nhận

Cả hai hình thức trợ cấp đều có điều kiện chung là người lao động phải làm việc thường xuyên từ đủ 12 tháng trở lên. Tuy nhiên, chỉ những khoảng thời gian chưa tham gia bảo hiểm thất nghiệp mới được tính để hưởng trợ cấp.

Ví dụ, nếu người lao động làm việc 5 năm nhưng đã đóng bảo hiểm thất nghiệp 3 năm, chỉ 2 năm chưa đóng mới được tính để nhận trợ cấp.

3. Mức hưởng và cách tính cụ thể

  • Trợ cấp thôi việc:

    • Mức hưởng là ½ tháng tiền lương cho mỗi năm làm việc.

    • Cách tính dựa trên tiền lương bình quân 6 tháng liền kề trước khi nghỉ việc.

  • Trợ cấp mất việc:

    • Mức hưởng là 1 tháng tiền lương cho mỗi năm làm việc, nhưng tối thiểu phải bằng 2 tháng lương.

    • Trường hợp doanh nghiệp gặp khó khăn đặc biệt, vẫn phải đảm bảo mức chi tối thiểu này cho người lao động.

4. Nguồn chi trả và đối tượng không được hưởng

Nguồn chi trả của cả hai loại trợ cấp đều đến từ ngân sách doanh nghiệp, không thuộc quỹ bảo hiểm xã hội. Tuy nhiên, có một số đối tượng không được nhận:

  • Đối với trợ cấp thôi việc: người đã hưởng trợ cấp thất nghiệp.

  • Đối với trợ cấp mất việc: người bị kỷ luật sa thải hoặc nghỉ trái pháp luật.

Sự khác nhau giữa trợ cấp thôi việc và trợ cấp mất việc

Cách tính trợ cấp thôi việc theo quy định mới nhất

1. Công thức tính trợ cấp thôi việc

Theo Điều 46 Bộ luật Lao động 2019:

Mức trợ cấp thôi việc = (Thời gian làm việc tính trợ cấp × ½ tháng lương bình quân).

Thời gian làm việc để tính trợ cấp = Tổng thời gian làm việc thực tế – Thời gian tham gia bảo hiểm thất nghiệp – Thời gian đã được chi trả trợ cấp thôi việc trước đó.

2. Ví dụ minh họa cách tính trợ cấp thôi việc

Giả sử:

  • Nhân viên A làm việc tại công ty 6 năm, trong đó 3 năm đầu chưa đóng bảo hiểm thất nghiệp.

  • Mức lương bình quân 6 tháng cuối là 12.000.000 đồng.

→ Thời gian tính trợ cấp = 3 năm
→ Mức hưởng = 3 năm × ½ tháng × 12.000.000 = 18.000.000 đồng.

3. Các lưu ý quan trọng khi tính trợ cấp thôi việc

  • Thời gian lẻ từ 1 đến dưới 6 tháng được tính là ½ năm, từ 6 tháng trở lên tính là 1 năm.

  • Người lao động cần lưu giữ hợp đồng và bảng lương để đối chiếu khi công ty thanh toán trợ cấp.

  • Doanh nghiệp phải thanh toán trong vòng 14 ngày kể từ ngày chấm dứt hợp đồng.

Cách tính trợ cấp mất việc làm chi tiết

1. Công thức tính trợ cấp mất việc

Theo Điều 47 Bộ luật Lao động 2019:

Mức trợ cấp mất việc = (Thời gian làm việc tính trợ cấp × 1 tháng lương bình quân).
Tuy nhiên, mức tối thiểu phải bằng 2 tháng tiền lương cho dù người lao động chỉ làm việc chưa đủ 2 năm.

2. Ví dụ minh họa cách tính trợ cấp mất việc

Giả sử:

  • Nhân viên B làm việc tại công ty 5 năm, không có thời gian đóng bảo hiểm thất nghiệp.

  • Lương bình quân 6 tháng cuối là 10.000.000 đồng.

→ Mức hưởng = 5 × 1 tháng × 10.000.000 = 50.000.000 đồng.

Nếu người lao động chỉ làm việc 1 năm, mức tối thiểu vẫn là 2 tháng lương, tức 20.000.000 đồng.

3. Quy định về mức tối thiểu và thời gian chi trả

  • Doanh nghiệp phải trả trợ cấp mất việc trong vòng 14 ngày sau khi hợp đồng chấm dứt.

  • Trường hợp doanh nghiệp giải thể hoặc phá sản, khoản trợ cấp mất việc được ưu tiên thanh toán trước các nghĩa vụ tài chính khác.

  • Khoản tiền này không bị khấu trừ thuế thu nhập cá nhân, vì được coi là quyền lợi lao động.

Quy định pháp luật liên quan đến trợ cấp thôi việc và mất việc

1. Căn cứ theo Bộ luật Lao động

Hai hình thức trợ cấp này được quy định rõ tại:

  • Điều 46: Trợ cấp thôi việc.

  • Điều 47: Trợ cấp mất việc làm.
    Các điều khoản này hướng dẫn cụ thể cách tính, đối tượng được hưởng và thời gian thanh toán, nhằm đảm bảo công bằng giữa người lao động và doanh nghiệp.

2. Nghĩa vụ của người sử dụng lao động

Người sử dụng lao động có trách nhiệm:

  • Thanh toán đầy đủ trợ cấp thôi việc/mất việc cho người lao động đúng thời hạn.

  • Cung cấp văn bản xác nhận quá trình công tác để người lao động làm hồ sơ hưởng chế độ.

  • Không được trốn tránh hoặc trì hoãn nghĩa vụ chi trả.

3. Quyền lợi của người lao động khi chấm dứt hợp đồng

Người lao động có quyền:

  • Yêu cầu doanh nghiệp thanh toán trợ cấp theo đúng thời gian và mức hưởng.

  • Khiếu nại hoặc khởi kiện nếu doanh nghiệp không thực hiện đúng quy định.

  • Nhận đồng thời trợ cấp thất nghiệp (nếu đủ điều kiện) đối với phần thời gian đã đóng bảo hiểm.

Quy định pháp luật liên quan đến trợ cấp thôi việc và mất việc

Kết luận

Việc phân biệt trợ cấp thôi việc và trợ cấp mất việc giúp người lao động chủ động hơn trong việc bảo vệ quyền lợi của mình. Dù nguyên nhân nghỉ việc là tự nguyện hay do cơ cấu doanh nghiệp, bạn vẫn nên nắm rõ cách tính trợ cấp thôi việc và cách tính trợ cấp mất việc để đảm bảo không bị thiệt thòi.

Đây là những quyền lợi chính đáng được pháp luật bảo vệ – hãy tìm hiểu kỹ để đảm bảo quyền lợi của bạn được thực hiện đầy đủ khi chấm dứt hợp đồng lao động.

Từ khoá:

Xếp hạng bài viết

1

THẾ NÀO LÀ MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC HIỆU QUẢ

Bạn còn là học sinh hay đã đi làm? Bạn có đang hài lòng với môi trường bạn đang học hay môi trường bạn đang làm việc của mình? Môi trường là một yếu tố khá quan trọng trong liên quan đến việc học cũng như trong công việc. Nếu bạn học ở một môi trường tốt thì thành tích học của bạn nó cũng ngày một cao hơn, không chỉ việc học mà trong công việc cũng vậy. Môi trường quyết định nên công việc của bạn. Đối với các bạn như nào? Còn đối với tôi môi trường làm viêc có tác động khá lớn đến hiệu quả công việc của mình.

2

Quy Định Về Hợp Đồng Lao Động: Phân Biệt Các Loại Hợp Đồng Phổ Biến Hiện Nay

Tìm hiểu chi tiết quy định về hợp đồng lao động, bao gồm hợp đồng lao động có thời hạn, hợp đồng thời vụ và hợp đồng lao động không xác định thời hạn. Cập nhật thông tin chuẩn theo luật lao động mới nhất.

3

Bí quyết tăng lương

Hiện nay, người lao động ít có nguy cơ bị sa thải vì trình độ và kỹ năng làm việc ngày càng được nâng cao nhưng để được tăng lương là điều không dễ dàng. Cùng tìm hiểu những mẹo dưới đây để giúp bạn cải thiện được thu nhập của mình nhé!

4

Quy Định Về Lịch Làm Việc Và Ngày Nghỉ Trong Tuần Theo Luật Lao Động Của Các Doanh Nghiệp

Quy định về lịch làm việc và ngày nghỉ trong tuần theo luật lao động giúp người lao động hiểu rõ hơn về quyền lợi và các quy định pháp luật trong doanh nghiệp.

5

Người lao động nên chọn thời gian làm việc như thế nào: Thời gian linh hoạt hay đi làm lệch giờ

Chọn thời gian làm việc phù hợp giúp người lao động cân bằng công việc và cuộc sống, tăng năng suất và giảm căng thẳng trong công việc.

6

Ngày Nghỉ Được Trả Lương: Quy Định và Quyền Lợi Cho Người Lao Động

Quy định về ngày nghỉ được trả lương và quyền lợi người lao động giúp hiểu rõ hơn về các quy định pháp luật và đảm bảo quyền lợi hợp pháp của bạn.

7

Thời gian thử việc: Hiểu rõ luật lao động để tránh sai sót

Thời gian thử việc quan trọng không chỉ cho nhân viên mà cả nhà tuyển dụng. Hiểu rõ luật lao động và các quy định về sa thải để tránh những sai sót có thể xảy ra.

8

Làm Thế Nào Tiền Thưởng Ảnh Hưởng Đến Hiệu Quả Làm Việc?

Khám phá cách tiền thưởng và tiền hoa hồng tác động đến hiệu suất làm việc. Bài viết giải thích mối liên hệ giữa các hình thức khích lệ và năng suất nhân viên.

9

Chế Độ Lương Hàng Năm: Những Điều Cần Biết Khi Ứng Tuyển

Tìm hiểu về chế độ lương hàng năm khi ứng tuyển: ưu và nhược điểm, cách tính lương và những lưu ý quan trọng để đưa ra quyết định chính xác.

10

Hiểu rõ về chính sách tăng lương của doanh nghiệp: Thời điểm nào là phù hợp?

Hiểu rõ về chính sách tăng lương và xác định thời điểm phù hợp giúp bạn chuẩn bị tốt hơn và đạt được mục tiêu tài chính trong sự nghiệp.

Gợi ý việc làm