Đang xử lý

Năng lực cơ bản của xã hội và sự khác biệt trong cách nhìn của sinh viên và doanh nghiệp

  • 28/08/2025

  • 05/09/2025

  • 253 lượt xem

$data['content']->title

Khám phá năng lực cơ bản của xã hội, từ tính chủ động, khả năng thực thi, tính linh hoạt đến kiểm soát căng thẳng trong công việc.

Trong thị trường việc làm đầy cạnh tranh hiện nay, năng lực cơ bản của xã hội trở thành tiêu chí quan trọng không chỉ với doanh nghiệp mà cả sinh viên. Tuy cùng đề cao các yếu tố như chủ động, thực thi, linh hoạt hay kiểm soát căng thẳng, nhưng cách hiểu và kỳ vọng lại có sự khác biệt rõ rệt. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết những điểm chung và khác biệt, đồng thời đưa ra gợi ý cho cả nhà tuyển dụng và ứng viên.

Năng lực cơ bản của xã hội là gì?

Năng lực cơ bản của xã hội là gì?

Năng lực cơ bản của xã hội là khái niệm được Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản giới thiệu từ năm 2006. Đây là những kỹ năng nền tảng mà bất kỳ người lao động nào cũng cần có để làm việc hiệu quả trong môi trường đa dạng. Điểm đặc biệt là năng lực này không chỉ cần cho công việc mà còn hữu ích trong sinh hoạt cộng đồng, giúp cá nhân hòa nhập và phát triển bền vững.

Khung năng lực bao gồm 3 nhóm lớn với 12 yếu tố cụ thể. Ba nhóm chính là: “Khả năng hành động” (Acting Ability), “Khả năng tư duy” (Thinking Ability), và “Khả năng làm việc nhóm” (Teamwork Ability). Trong đó, mỗi nhóm được chia thành nhiều yếu tố nhỏ như: tính chủ động, khả năng thực thi, tính linh hoạt, kỹ năng lắng nghe, phát hiện vấn đề, sáng tạo, kiểm soát căng thẳng… Chính sự toàn diện này giúp doanh nghiệp có cơ sở để đánh giá ứng viên, đồng thời định hướng phát triển nhân sự trong dài hạn.

Tính chủ động trong công việc

Tính chủ động trong công việc

1. Doanh nghiệp coi trọng tính chủ động như thế nào

Đối với doanh nghiệp, tính chủ động là một trong những yếu tố hàng đầu khi tuyển dụng nhân sự mới. Do phần lớn các công ty tại Nhật Bản và Việt Nam đều áp dụng hình thức tuyển dụng dựa trên tiềm năng, ứng viên chưa cần thành thạo kỹ năng ngay từ đầu. Vì vậy, điều mà nhà tuyển dụng kỳ vọng là thái độ sẵn sàng học hỏi, tinh thần tự tìm tòi và khả năng thích ứng với thay đổi. Nếu thiếu tính chủ động, nhân viên sẽ khó phát triển và khó theo kịp sự thay đổi nhanh chóng của thị trường.

Bên cạnh đó, các ngành nghề chịu nhiều biến động công nghệ như IT, truyền thông, tài chính… càng đòi hỏi nhân viên mới phải có sự chủ động. Không phải lúc nào cấp trên cũng có thể chỉ dẫn chi tiết, do đó ứng viên cần biết quan sát, học hỏi và tự đưa ra quyết định phù hợp trong từng tình huống. Với doanh nghiệp, chủ động không chỉ là tránh bị động, mà còn là thái độ tích cực để tạo ra giá trị mới.

2. Sinh viên hiểu tính chủ động ra sao

Với sinh viên, tính chủ động thường được hiểu ở khía cạnh đơn giản hơn. Nhiều bạn cho rằng chủ động là để tránh trở thành người chỉ biết chờ chỉ dẫn, tránh làm phiền hoặc gây cản trở tiến độ chung. Đây là cách nhìn mang tính phòng ngừa, nhấn mạnh việc “không gây rắc rối” hơn là “tạo ra lợi ích mới”. Khi chuẩn bị bước vào môi trường làm việc, sinh viên thường sợ bị coi là thụ động hoặc kém năng lực, nên họ xem tính chủ động như một tấm “lá chắn”.

Cách hiểu này tuy đúng một phần nhưng còn hạn chế, bởi chủ động không chỉ để tránh tiêu cực mà còn để khẳng định bản thân. Trong khi doanh nghiệp mong chờ sự chủ động nhằm gia tăng hiệu quả, nhiều sinh viên lại coi đó như một cách để giảm thiểu rủi ro. Điều này tạo nên sự khác biệt đáng kể trong kỳ vọng giữa hai phía.

3. Sự khác biệt trong quan niệm và ứng dụng

Sự khác biệt lớn nằm ở mục đích: doanh nghiệp xem chủ động như động lực phát triển, còn sinh viên xem đó là cách tự bảo vệ. Để thu hẹp khoảng cách này, các trường đại học và chương trình đào tạo nên giúp sinh viên trải nghiệm thực tế nhiều hơn. Khi tiếp xúc với tình huống thật, sinh viên sẽ nhận ra chủ động chính là công cụ để họ phát triển sự nghiệp chứ không chỉ để “không bị mắng”.

Khả năng thực thi trong môi trường làm việc

Khả năng thực thi trong môi trường làm việc

1. Doanh nghiệp mong đợi khả năng thực thi ở nhân viên mới

Khả năng thực thi là khả năng biến ý tưởng, kế hoạch thành hành động cụ thể. Doanh nghiệp đánh giá cao năng lực này bởi không ít nhân sự giỏi ở khâu lập kế hoạch nhưng lại khó khăn khi triển khai thực tế. Với nhân viên mới, sự thực thi hiệu quả chứng minh rằng họ có thể học nhanh, làm được việc và góp phần vào kết quả chung ngay từ những ngày đầu.

2. Sinh viên hình dung khả năng thực thi qua công việc nhóm

Với sinh viên, thực thi thường gắn liền với các hoạt động tập thể như làm dự án hoặc tổ chức sự kiện. Họ cho rằng thực thi nghĩa là “hoàn thành đúng phần việc được giao”. Quan điểm này đúng nhưng vẫn còn hạn chế, bởi trong môi trường doanh nghiệp, thực thi không chỉ là hoàn thành cá nhân mà còn là khả năng phối hợp, đảm bảo tiến độ và chất lượng toàn dự án.

3. Ý nghĩa của khả năng thực thi trong phát triển sự nghiệp

Thực thi là cầu nối giữa ý tưởng và kết quả. Người có khả năng thực thi tốt sẽ nhanh chóng xây dựng được uy tín trong tổ chức, vì họ là người biến kế hoạch thành thành quả cụ thể. Đây cũng là nền tảng để phát triển lên các vị trí quản lý, nơi mà việc điều phối và triển khai đóng vai trò then chốt.

Tính linh hoạt trong công việc và hợp tác

Tính linh hoạt trong công việc và hợp tác

1. Linh hoạt để thích ứng với thay đổi công việc

Doanh nghiệp ngày nay phải liên tục đối mặt với biến động từ thị trường và công nghệ. Vì vậy, họ kỳ vọng nhân viên có thể thích nghi nhanh, thay đổi cách làm việc phù hợp với bối cảnh. Linh hoạt còn giúp nhân sự có khả năng xử lý khủng hoảng, ứng phó với tình huống bất ngờ và duy trì hiệu quả hoạt động.

2. Linh hoạt trong phối hợp và làm việc nhóm

Sinh viên lại thường nghĩ đến tính linh hoạt trong bối cảnh gần gũi hơn: phối hợp với bạn bè, làm việc nhóm hoặc giải quyết mâu thuẫn. Với họ, linh hoạt đồng nghĩa với sẵn sàng lắng nghe, nhường nhịn và thích nghi với phong cách làm việc của người khác. Điều này đúng nhưng mới chỉ phản ánh một phần nhỏ của khái niệm.

3. So sánh quan điểm giữa doanh nghiệp và sinh viên

Doanh nghiệp nhìn tính linh hoạt ở góc độ chiến lược và khả năng thích ứng toàn diện, trong khi sinh viên tập trung vào giao tiếp nội bộ. Để rút ngắn khoảng cách, sinh viên cần được hướng dẫn nhìn xa hơn, hiểu rằng linh hoạt còn bao gồm cả khả năng thay đổi cách tiếp cận công việc khi bối cảnh thị trường biến động.

Khả năng kiểm soát căng thẳng trong công việc

Khả năng kiểm soát căng thẳng trong công việc

1. Doanh nghiệp nhìn nhận stress và yêu cầu ứng phó

Với doanh nghiệp, căng thẳng là điều không thể tránh khỏi trong công việc, đặc biệt ở những vị trí áp lực cao. Họ đánh giá cao ứng viên có khả năng quản lý cảm xúc, giữ bình tĩnh và tiếp tục làm việc hiệu quả ngay cả khi đối mặt với khó khăn. Đây không chỉ là sức bền tinh thần mà còn là yếu tố quyết định năng suất dài hạn.

2. Sinh viên hiểu về stress trong môi trường làm việc

Trong khi đó, sinh viên thường hình dung stress như một khối áp lực mơ hồ gắn liền với “cuộc sống đi làm”. Nhiều bạn coi kiểm soát stress là kỹ năng bảo vệ bản thân khỏi suy sụp hoặc bệnh tật. Điều này phản ánh nhận thức ban đầu, nhưng chưa cụ thể về các dạng stress công việc như deadline gấp, xung đột đồng nghiệp hay thay đổi yêu cầu dự án.

3. Kỹ năng quản lý stress để làm việc hiệu quả

Để quản lý stress hiệu quả, nhân sự cần biết nhận diện nguồn gốc gây áp lực, áp dụng phương pháp giải tỏa phù hợp như sắp xếp lại công việc, chia sẻ với đồng nghiệp hoặc luyện tập thể chất. Nhà tuyển dụng cũng có thể hỗ trợ bằng cách xây dựng môi trường lành mạnh, trong đó nhân viên được trao đổi thẳng thắn và có cơ chế giảm tải áp lực khi cần thiết.

Kết luận

Qua phân tích, có thể thấy doanh nghiệp và sinh viên tuy cùng đề cao các năng lực cơ bản của xã hội, nhưng cách hiểu và kỳ vọng có sự khác biệt rõ rệt. Doanh nghiệp nhìn nhận ở góc độ phát triển và hiệu quả, còn sinh viên tập trung vào việc tránh rủi ro và bảo vệ bản thân.

Đối với nhà tuyển dụng, khi đưa ra yêu cầu về năng lực, cần giải thích cụ thể tình huống thực tế mà kỹ năng đó sẽ được áp dụng, cũng như giá trị mang lại cho tổ chức. Điều này giúp sinh viên dễ hình dung và định hướng cách thể hiện bản thân khi ứng tuyển.
Đối với sinh viên, cần rèn luyện năng lực không chỉ trên lý thuyết mà cả trong môi trường thực tế. Khi trình bày trước nhà tuyển dụng, hãy gắn kỹ năng của mình với trải nghiệm cụ thể và bối cảnh công việc, từ đó tạo dựng hình ảnh ứng viên phù hợp và tiềm năng trong mắt doanh nghiệp.

Đọc thêm: Đào tạo đánh giá viên nâng cao kỹ năng công bằng trong hệ thống nhân sự 

Từ khoá:

Xếp hạng bài viết

1

MỨC LƯƠNG CÓ PHẢI LÀ YẾU TỐ ĐẦU TIÊN THU HÚT NHÂN TÀI?

Trong môi trường kinh kinh doanh mà tính cạnh tranh ngày càng trở nên khốc liệt, nhân tố con người ngày càng trở nên quan trọng, vì vậy mà các doanh nghiệp phải có những chính sách để có thể thu hút được nhân tài, giữ chân được họ cống hiến cho công ty, điều đó không hề dễ dàng nếu như không có chiến lược cụ thể.

2

Chiến lược thu hút và giữ chân nhân tài

Hiện nay, những lợi thế trong cạnh tranh của các công ty chính là có nguồn nhân lực giỏi, có tư duy, năng động, sáng

3

Nhận biết ứng viên tiềm năng

Hiện nay người tìm việc thì nhiều mà số lượng công việc phù hợp lại rất ít. Việc này khiến cho các nhà tuyển dụng có yêu cầu cao hơn với ứng viên. Vì thế khi ứng viên chỉ mới giới thiệu về bản thân qua bản CV và việc trình bày đơn giản thì vẫn chưa đủ.

4

6 PHƯƠNG ÁN TUYỂN DỤNG NHÂN SỰ THỜI KỲ KHỦNG HOẢNG KINH TẾ

Làm một nhà tuyển dụng, bạn cũng nên quan tâm đến những biến đổi không ngừng của công ty cũng như cả một nền kinh tế. Bởi lẽ những ảnh hưởng của cả một hệ thống công ty cũng bắt nguồn từ chiến lược tuyển dụng.

5

TUYỂN DỤNG NHÂN SỰ HIỆU QUẢ VÀ TIẾT KIỆM

Dưới đây là những biện pháp giúp bạn đạt được mục tiêu, nhưng lại tiết kiệm được thời gian, chi phí. Cùng tìm hiểu những phương pháp tuyển dụng hiệu quả giúp bạn có được cái nhìn tổng thể hơn và vận dụng nó một cách hợp lý.

6

CÁC BƯỚC TUYỂN DỤNG NHÂN SỰ HIỆU QUẢ

Nguồn nhân sự có được nhờ sự cung cấp của internet, các chuyên viên nhân sự lúc nào cũng cần tạo nguồn ứng viên có sẵn cho mình thật đơn giản chỉ với 5 cách dưới đây.

7

NHỮNG ĐIỀU CẦN KHI NHÀ TUYỂN DỤNG TUYỂN DỤNG NHÂN SỰ

Trong tất cả các phòng ban của doanh nghiệp, một bộ phận được đánh giá là cánh tay đắc lực nhất, chắc hẳn các bạn phải nghĩ ngay đến bộ phận nhân sự. Vậy nhân sự làm gì, những tiêu chuẩn của nhân viên nhân sự và nhân viên tuyển dụng thường sẽ hỏi những gì? Cùng tìm hiểu trong bài viết sau nhé!

8

NHÀ TUYỂN DỤNG NÊN HỎI GÌ KHI PHỎNG VẤN?

Nhà tuyển dụng nên hỏi gì khi phỏng vấn đang là một trong những vấn đề liên quan giữa nhà tuyển dụng và ứng viên. Nhà tuyển dụng suy nghĩ phải nên đưa ra những câu hỏi như thế nào để khai thác tiềm năng của ứng viên. Ứng viên thì lo lắng trước những thử thách mà nhà tuyển dụng đề ra.

9

Dịch vụ giới thiệu việc làm: Giải pháp hiệu quả cho người lao động

Dịch vụ giới thiệu việc làm: Tăng cơ hội tìm kiếm việc làm, tiết kiệm thời gian, hỗ trợ chuyên nghiệp và phát triển sự nghiệp bền vững cho người lao động.

10

Cách viết bản mô tả tuyển dụng hấp dẫn năm 2025

Hướng dẫn chi tiết cách viết mô tả tuyển dụng hấp dẫn, cập nhật đúng luật mới nhất giúp thu hút ứng viên hiệu quả.

Gợi ý việc làm