Đang xử lý
12/09/2025
12/09/2025
84 lượt xem
HRDX với hệ thống đánh giá nhân sự số, giảm tải công việc bằng công cụ số, dự báo nghỉ việc để giữ chân nhân tài hiệu quả.
Mục lục
Trong bối cảnh cạnh tranh biến động, “Chuyển đổi số trong nhân sự” không chỉ là lắp thêm phần mềm. Đó là cách doanh nghiệp tái thiết quy trình, dữ liệu và văn hóa làm việc để ra quyết định nhanh hơn, công bằng hơn, và giữ chân người giỏi bền vững.
Chuyển đổi số trong nhân sự (HRDX) là việc ứng dụng công nghệ và dữ liệu để thay đổi tận gốc cách tuyển dụng, đánh giá, đãi ngộ, phát triển năng lực và gắn kết nhân viên. Mục tiêu không dừng ở tự động hóa mà là nâng chất lượng quyết định nhân sự và năng lực tổ chức. Trong khi “số hóa” (digitalization) chỉ thay giấy tờ bằng biểu mẫu điện tử, HRDX còn yêu cầu tái thiết kế quy trình, chuẩn dữ liệu và cơ chế phối hợp giữa HR – quản lý – nhân viên. Vì vậy, doanh nghiệp có thể dùng cùng một công cụ nhưng kết quả khác biệt phụ thuộc vào tầm nhìn, cách chuẩn hóa và cách đo lường.
Chìa khóa của HRDX là giá trị kinh doanh tạo thêm: tuyển đúng người, phân bổ đúng việc, tăng năng suất và giảm rủi ro nghỉ việc. Khi các mắt xích được kết nối bằng dữ liệu, tổ chức sẽ dần chuyển từ “phản ứng” sang “chủ động”. Điều này giúp doanh nghiệp vừa tăng tốc ra quyết định, vừa duy trì tính kỷ luật trong vận hành. Một HR hiện đại vì thế không còn là phòng “hành chính”, mà là đối tác chiến lược của ban điều hành.
Ở góc độ triển khai, HRDX bao trùm hệ sinh thái: hệ thống đánh giá nhân sự số, quản trị hiệu suất, học tập – phát triển, quản lý năng lực, chấm công – lương thưởng, cổng tự phục vụ cho nhân viên, và People Analytics. Mỗi mảng có độ phức tạp riêng, nhưng chỉ khi được liên kết bởi chuẩn dữ liệu thống nhất và lộ trình thay đổi phù hợp, chúng mới tạo ra lợi thế cạnh tranh thực sự. Do vậy, tư duy “mua phần mềm là xong” thường dẫn đến thất vọng và lãng phí.
People Analytics là phương pháp biến dữ liệu nhân sự thành thông tin và kiến thức phục vụ ra quyết định. Nguồn dữ liệu đi từ cơ bản (hồ sơ, thâm niên, chấm công, lương) đến nâng cao (mục tiêu/OKR, đánh giá 360°, phản hồi 1on1, kết quả học tập, mức độ gắn kết, ý định thay đổi công việc). Khi những mảnh ghép này được chuẩn hóa và liên thông, HR có thể trả lời các câu hỏi “vì sao”, “điều gì xảy ra nếu”, và “chúng ta nên làm gì tiếp theo”. Nhờ vậy, các cuộc họp nhân sự chuyển từ dựa vào cảm tính sang thảo luận bằng bằng chứng.
Phân tích nhân sự hiệu quả cần ba lớp: mô tả (đang xảy ra gì), chẩn đoán (vì sao), và dự báo – khuyến nghị (điều gì có thể xảy ra, nên làm gì). Chỉ số mô tả như tỷ lệ nghỉ việc, thời gian lấp đầy vị trí giúp nhìn thấy bề mặt; chẩn đoán cho biết nhóm nào, yếu tố nào làm sự cố xuất hiện; lớp dự báo – khuyến nghị mới thực sự tạo “đòn bẩy” tác động tương lai. Doanh nghiệp chưa cần thuật toán quá phức tạp; điều quan trọng là tính đúng – đủ – kịp thời và năng lực diễn giải để hành động.
Muốn phân tích có giá trị, dữ liệu phải đáng tin: định nghĩa thống nhất, quy trình nhập liệu rõ ràng, kiểm soát chất lượng và quyền riêng tư. Một báo cáo đẹp nhưng dữ liệu rác sẽ dẫn đến quyết định sai. Vì thế, HR nên bắt đầu bằng “từ điển dữ liệu” (data dictionary), quy ước mã hóa kỹ năng/chức danh và cơ chế làm sạch dữ liệu định kỳ. Đây là việc nền tảng, không hào nhoáng nhưng quyết định 80% kết quả triển khai.
HRDX kéo theo thay đổi vai trò và kỹ năng: HRBP cần biết đọc dữ liệu, đặt câu hỏi phân tích, và dẫn dắt quản trị thay đổi. Các quản lý tuyến đầu cần học cách giao mục tiêu, phản hồi, và huấn luyện dựa trên bằng chứng thay vì trực giác. Nhân viên chuyển từ “bị đánh giá” sang “đồng sở hữu” mục tiêu và dữ liệu phát triển của chính mình. Cấu trúc tổ chức cũng mở hơn, cho phép di chuyển nội bộ theo kỹ năng thay vì cố định theo phòng ban.
Về quy trình, nhiều bước thủ công được lược bỏ, nhường chỗ cho luồng phê duyệt số, cổng tự phục vụ và các checklist tự động. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tạo tính minh bạch – nhất quán. Văn hóa làm việc thay đổi theo hướng đối thoại và học hỏi liên tục: 1on1 đều đặn, kế hoạch phát triển cá nhân (IDP), và nghi thức phản hồi ngắn – nhanh – thường xuyên thay cho đánh giá “cuối kỳ” nặng nề. Khi mọi người thấy dữ liệu dẫn tới cơ hội công bằng, sự tin cậy và gắn kết được củng cố.
Cuối cùng, HRDX đặt ra yêu cầu quản trị rủi ro – đạo đức dữ liệu. Quyền truy cập phải theo vai trò; dữ liệu nhạy cảm cần ẩn danh khi phân tích; các mô hình dự báo phải được giám sát để tránh thiên kiến. Doanh nghiệp nên xây “Bộ quy tắc sử dụng dữ liệu nhân sự” để mọi bên hiểu – tuân thủ, duy trì lòng tin và tránh các vấn đề pháp lý.
Công việc hành chính lặp lại khiến HR không còn thời gian cho nhiệm vụ chiến lược. Công cụ số hóa quy trình giúp tự động thu thập biểu mẫu, luân chuyển phê duyệt, nhắc hạn và tổng hợp báo cáo. Khi thời gian thao tác giảm, HR có thể tập trung vào thiết kế chương trình gắn kết, kế hoạch nhân lực và huấn luyện quản lý. Chi phí ẩn như lỗi nhập liệu, thất lạc hồ sơ hay trễ hạn pháp lý cũng giảm đáng kể.
Một lợi thế khác là tính truy vết. Mỗi yêu cầu, quyết định đều có log thời gian và người chịu trách nhiệm. Điều này giúp kiểm soát rủi ro và cải tiến liên tục dựa trên minh chứng. Khi dữ liệu tích tụ đủ, doanh nghiệp còn có thể đo ROI của dự án HRDX: số giờ tiết kiệm, chi phí giảm, và giá trị cơ hội tạo thêm. Từ một vài quy trình thí điểm, tổ chức sẽ tự tin mở rộng sang các mảng phức tạp hơn.
Giảm tải không đồng nghĩa cắt người; mục tiêu là “giải phóng năng lực”. Những nhân sự giàu kinh nghiệm được tái phân bổ sang công việc có giá trị cao như xây khung năng lực, huấn luyện quản lý, hoặc triển khai People Analytics. Đây là cách dùng công nghệ để nâng cấp vai trò HR trong tổ chức, thay vì thay thế con người.
Hành trình nhân viên gồm các điểm chạm từ tiền tuyển dụng đến alumni. Số hóa điểm chạm giúp trải nghiệm liền mạch: ứng tuyển nhanh gọn, onboarding có checklist rõ ràng, học tập cá nhân hóa, phản hồi kịp thời và lộ trình phát triển minh bạch. Khi nhân viên “thấy – hiểu – làm” dễ dàng, họ dành năng lượng cho công việc thay vì thủ tục.
Số hóa còn giúp dữ liệu cảm xúc – động lực được nhìn thấy. Khảo sát eNPS/engagement ngắn gọn, định kỳ giúp HR và quản lý phát hiện kịp thời vấn đề của đội/nhóm. Thay vì chờ “đánh giá cuối kỳ”, các cuộc 1on1 theo dữ liệu sẽ nhanh hơn, cụ thể hơn, và mang tính huấn luyện nhiều hơn. Chính điều này tạo nên vòng lặp học hỏi: hành động nhỏ – phản hồi nhanh – điều chỉnh sớm.
Về công bằng, hệ thống đánh giá nhân sự số cho phép tiêu chí minh bạch, trọng số rõ ràng, và bằng chứng gắn với mục tiêu – kết quả. Khi nhân viên tin rằng nỗ lực của mình được đo lường công bằng, họ sẵn sàng đầu tư nhiều hơn cho phát triển kỹ năng. Mức độ gắn kết cao là “hàng rào” tự nhiên chống lại nghỉ việc không mong muốn.
Ở tầng báo cáo, doanh nghiệp chuẩn hóa dashboard: headcount, biến động nhân sự, hiệu suất tuyển dụng, chi phí nhân sự, tiến độ mục tiêu. Ở tầng chẩn đoán, tổ chức phân tích theo phân khúc: nhóm tuổi, thâm niên, kỹ năng, đơn vị, quản lý. Ở tầng dự báo, mô hình churn dự đoán rủi ro nghỉ việc; mô hình matching gợi ý luân chuyển – bổ nhiệm; mô hình workforce dự phóng nhu cầu nhân lực phục vụ kế hoạch kinh doanh.
Ra quyết định dựa dữ liệu đòi hỏi “một nguồn sự thật” (single source of truth). Điều này đạt được khi dữ liệu HR, vận hành, tài chính và hiệu suất kinh doanh được kết nối qua mã tổ chức/chức danh/đơn vị thống nhất. Khi các phòng ban chia sẻ chung “ngôn ngữ dữ liệu”, cuộc họp chiến lược rút ngắn thời gian tranh luận về con số, dành nhiều thời gian hơn cho giải pháp.
Một điểm quan trọng là đạo đức dữ liệu: dự báo không được trở thành cái cớ kỳ thị hay định kiến. Mô hình chỉ hỗ trợ, không thay thế phán đoán của con người. Quyết định cuối cùng cần cân nhắc bối cảnh, tiềm năng học hỏi, và mục tiêu dài hạn của tổ chức. Sự kết hợp giữa trí tuệ dữ liệu và trí tuệ quản lý tạo nên sức mạnh bền vững.
Một hệ thống đánh giá nhân sự số hiện đại cần bốn mảnh ghép. Thứ nhất, mục tiêu (OKR/KPI) giúp định hướng và đo lường kết quả. Thứ hai, đánh giá 360° và phản hồi ngang hàng bổ sung góc nhìn hành vi – hợp tác. Thứ ba, 1on1 tạo nhịp đối thoại thường xuyên để tháo gỡ vướng mắc và huấn luyện. Thứ tư, khung năng lực (competency) làm chuẩn cho đánh giá, đào tạo và thăng tiến.
Khi các mảnh ghép này sống trong cùng một hệ thống, dữ liệu không bị đứt gãy: mục tiêu liên kết dự án, 360° gắn với hành vi chủ chốt, 1on1 bám theo tiến độ và khó khăn, năng lực định hướng học tập. Điểm mạnh nằm ở “mối liên hệ”, không phải ở từng tính năng đơn lẻ. Nhờ đó, tổ chức vừa đo “cái gì đạt” vừa đo “đạt bằng cách nào”.
Hệ thống cần hỗ trợ linh hoạt theo vai trò: người đánh giá, người được đánh giá, HRBP, và ban lãnh đạo. Giao diện trực quan, checklist rõ, và nhắc hạn tự động giúp tỷ lệ hoàn thành cao. Việc tích hợp chữ ký số, phân quyền theo trường dữ liệu nhạy cảm giúp đảm bảo bảo mật và tuân thủ.
Chuẩn hóa quy trình đánh giá bắt đầu từ lịch đánh giá, trọng số, rubric mô tả mức độ, và bằng chứng bắt buộc đi kèm. Việc “ghi nhận bằng chứng” (minh chứng mục tiêu, phản hồi cụ thể) là rào chắn chống thiên vị. Khi mọi nhận định có thể truy xuất nguồn, các cuộc hiệu chỉnh (calibration) trở nên khách quan hơn, giảm chênh lệch giữa các nhóm.
Minh bạch không đồng nghĩa công khai mọi thứ; mục tiêu là ai cần biết thì biết đúng – đủ – kịp thời. Nhân viên cần thấy mục tiêu, tiến độ, phản hồi và kế hoạch phát triển của mình. Quản lý cần có góc nhìn đội nhóm. HR cần có ảnh lớn để điều phối và tư vấn chính sách. Mức độ minh bạch hợp lý nuôi dưỡng niềm tin và trách nhiệm.
Công bằng còn đến từ đào tạo người đánh giá. Hệ thống số chỉ là công cụ; kỹ năng phỏng vấn, phản hồi và viết nhận xét của quản lý quyết định chất lượng. Vì vậy, doanh nghiệp nên gắn đánh giá người quản lý với chất lượng phản hồi và sự tiến bộ của đội nhóm, tạo động lực để họ đầu tư nghiêm túc cho quá trình này.
Khi dữ liệu đánh giá được kết nối với lộ trình nghề nghiệp và kế hoạch kế nhiệm, doanh nghiệp có thể “nhìn thấy tương lai” của đội ngũ. Những nhân viên có quỹ đạo phát triển tốt, hành vi phù hợp văn hóa và năng lực cốt lõi nổi trội sẽ bước vào danh sách kế nhiệm tiềm năng. Ngược lại, những điểm nghẽn về năng lực hoặc hành vi được nhận diện sớm để có lộ trình khắc phục.
Dữ liệu này cũng giúp cá nhân hóa học tập: nội dung học gắn với mục tiêu, năng lực thiếu hụt và phản hồi thực chiến. Khi học đi cùng làm, kết quả chuyển hóa thành hiệu suất. HR không còn đo “giờ học” mà đo “mức cải thiện năng lực” và “tác động đến kết quả công việc”. Đây là cách biến L&D từ chi phí thành khoản đầu tư thấy được.
Cuối cùng, khi luân chuyển nội bộ dựa trên dữ liệu, tỷ lệ “đặt sai chỗ” giảm. Nhân viên được thử thách đúng độ, tổ chức giữ chân người giỏi nhờ tạo ra hành trình phát triển hấp dẫn. Đó là nền tảng cho một thị trường lao động nội bộ năng động, giảm phụ thuộc vào tuyển mới.
Dự báo nghỉ việc hiệu quả cần dữ liệu đa chiều: đặc điểm cá nhân – công việc, lịch sử hiệu suất, mức lương – đãi ngộ, thay đổi quản lý, thời gian di chuyển, mức độ gắn kết, tín hiệu hành vi (giảm tương tác, vắng mặt tăng, giảm đóng góp dự án). Mỗi tổ chức có “bộ chỉ báo” riêng; điều quan trọng là chọn tín hiệu đủ nhạy nhưng không gây nhiễu.
Mô hình churn không cần quá phức tạp ban đầu. Quy tắc điểm số (scoring) theo trọng số tín hiệu giúp sàng lọc “nhóm rủi ro cao” để quản lý và HRBP can thiệp sớm. Khi dữ liệu tích lũy, doanh nghiệp có thể tiến tới mô hình dự báo học máy, song luôn phải giám sát thiên kiến và tỷ lệ dương tính giả/âm tính giả để không lãng phí nguồn lực can thiệp.
Đạo đức dự báo là nguyên tắc cốt lõi. Kết quả dự báo là một “cờ đỏ” giúp đặt câu hỏi và trò chuyện, không phải bản án. Mục tiêu là hỗ trợ – đồng hành, không phải “gắn nhãn”. Vì vậy, quy trình can thiệp nên bắt đầu bằng đối thoại tôn trọng, khám phá gốc rễ và đồng thiết kế giải pháp.
Sau khi xác định phân khúc rủi ro, doanh nghiệp triển khai gói giải pháp theo nhóm. Với rủi ro do nội dung công việc, giải pháp là mở rộng phạm vi, dự án mới hoặc lộ trình kỹ năng. Với rủi ro thu nhập, xem xét điều chỉnh cạnh tranh thị trường, nhưng đi kèm cơ chế thưởng theo giá trị tạo ra. Với rủi ro quản lý, tập trung huấn luyện quản lý, cải thiện 1on1, làm rõ vai trò – kỳ vọng.
Can thiệp tốt là can thiệp đúng thời điểm. Một cuộc 1on1 kịp thời, một mentor phù hợp, một khóa học ngắn hạn hay một dự án thách thức có thể thay đổi quyết định của nhân viên. Hệ thống cần cung cấp “gợi ý hành động” cho quản lý: gợi ý người nên đối thoại, chủ đề cần bàn, và các nguồn lực hỗ trợ. Khi quản lý có “menu” giải pháp và dữ liệu hậu thuẫn, họ tự tin hành động.
Giữ chân không chỉ là “giữ người sắp đi”, mà là thiết kế trải nghiệm khiến người giỏi “muốn ở lại”. Sự công bằng, cơ hội học hỏi, ghi nhận kịp thời và mục tiêu có ý nghĩa là bốn trụ chính. Khi chúng được nuôi dưỡng thường xuyên, nhu cầu can thiệp chữa cháy sẽ giảm.
Đo lường giúp biết giải pháp có hiệu quả không. Nhóm chỉ số cốt lõi gồm: tỷ lệ nghỉ việc tổng và tự nguyện, eNPS/engagement, thời gian lấp đầy vị trí, tỷ lệ thăng tiến nội bộ, và chi phí thay thế (tuyển – đào tạo). Doanh nghiệp nên theo dõi theo phân khúc (đơn vị, kỹ năng, quản lý, thâm niên) và theo cohort để thấy hiệu ứng theo thời gian.
ROI của giữ chân có thể ước tính bằng chi phí tránh được: chi phí tuyển mới, đào tạo, mất năng suất trong thời gian trống, và rủi ro dự án. Một can thiệp có chi phí nhỏ nhưng giữ được nhân sự chủ chốt sẽ tạo “đòn bẩy” rất lớn. Các báo cáo nên gắn giải pháp với kết quả để học hỏi: giải pháp nào hiệu quả cho phân khúc nào, trong bối cảnh nào.
Cuối cùng, minh bạch kết quả với quản lý tuyến đầu là thiết yếu. Khi họ thấy nỗ lực 1on1, phản hồi, và huấn luyện mang lại cải thiện đo được, họ sẽ tiếp tục đầu tư. Vòng lặp dữ liệu – hành động – dữ liệu là cách duy trì động năng cho chương trình giữ chân nhân tài.
Khởi đầu bằng tuyên bố giá trị rõ ràng: HRDX nhằm giải quyết vấn đề gì, cho ai, trong bao lâu. KPI nên cân bằng giữa hiệu quả vận hành (giảm giờ công, tăng tỷ lệ hoàn thành quy trình) và tác động con người (tăng engagement, giảm nghỉ việc, tăng thăng tiến nội bộ). Roadmap chia thành giai đoạn ngắn – trung – dài hạn, có tiêu chí “ra quyết định dừng/đi tiếp” minh bạch.
Nguyên tắc “nhỏ mà hiệu quả” giúp giảm kháng cự và chứng minh giá trị nhanh. Chọn một – hai quy trình có tần suất cao, nỗi đau rõ, và đối tác nội bộ sẵn sàng hợp tác. Giai đoạn thí điểm tập trung vào trải nghiệm người dùng, chất lượng dữ liệu và báo cáo đầu tiên “ra được ánh sáng”. Bài học rút ra sẽ quyết định thiết kế ở giai đoạn mở rộng.
Ngân sách HRDX nên gắn với ROI dự kiến và cột mốc tạo giá trị. Thay vì xin một lần cho cả chương trình, hãy thiết kế “lát cắt giá trị” theo quý. Mỗi lát cắt có mục tiêu, chi phí, rủi ro và kết quả mong đợi rõ ràng. Cách tiếp cận này giúp ban lãnh đạo yên tâm kiểm soát và giúp nhóm triển khai linh hoạt điều chỉnh.
Chọn nền tảng dựa trên ba tiêu chí: phù hợp quy trình, khả năng mở rộng, và khả năng tích hợp. “Phù hợp” không phải giống hệt thói quen cũ, mà là hỗ trợ best practices đã được kiểm chứng. “Mở rộng” nghĩa là thêm module, người dùng và tính năng mà không phải “đập đi làm lại”. “Tích hợp” là kết nối với hệ thống nhân sự, tài chính, cộng tác nội bộ qua API – SSO – tiêu chuẩn dữ liệu.
Bảo mật và tuân thủ phải được thiết kế ngay từ đầu: phân quyền theo vai trò, mã hóa dữ liệu, nhật ký truy cập, lưu trữ theo chuẩn, và quy trình xử lý yêu cầu quyền riêng tư. Với dữ liệu nhạy cảm, nên dùng kỹ thuật ẩn danh/giả danh cho mục đích phân tích. Chính sách quản trị dữ liệu cần truyền thông cho toàn tổ chức để tránh “văn hóa bí mật” hoặc “chia sẻ tùy tiện”.
Trải nghiệm người dùng là yếu tố quyết định tỉ lệ sử dụng. Giao diện rõ ràng, quy trình ngắn gọn, nhắc hạn thông minh và tài liệu hướng dẫn bằng hình – video giúp vượt qua “ngưỡng đầu vào”. Nếu có thể, tích hợp ngay trong công cụ họ dùng hằng ngày (email, chat, lịch) nhằm giảm chuyển ngữ cảnh.
Quản trị thay đổi là 50% thành công của HRDX. Hãy xác định “nhóm hạt giống” gồm các quản lý cởi mở, đội ngũ HRBP chủ động và một vài đơn vị kinh doanh sẵn sàng thí điểm. Đào tạo nên theo vai trò: quản lý học 1on1, phản hồi và dùng dashboard; nhân viên học cách đặt mục tiêu, cập nhật bằng chứng; HR học cấu hình quy trình và làm sạch dữ liệu.
Truyền thông không chỉ là gửi hướng dẫn, mà là kể câu chuyện giá trị: “Vì sao chúng ta làm”, “Bạn sẽ được gì”, “Khi nào thấy lợi ích”. Chọn kênh và nhịp phù hợp: ra mắt ngắn gọn, bản tin tiến độ, case thắng lợi nhỏ, và mục Hỏi – Đáp. Khi có phản hồi tiêu cực, phản ứng nhanh và minh bạch sẽ củng cố niềm tin.
Cơ chế khuyến khích nên gắn với hành vi mong đợi: đơn vị hoàn thành đúng hạn, quản lý có chất lượng phản hồi cao, nhóm giảm biến động bất thường. Vinh danh công khai những đội làm tốt để lan tỏa. Khi mọi người thấy nỗ lực của mình được ghi nhận, họ sẽ tiếp tục đồng hành cùng thay đổi.
Chuyển đổi số trong nhân sự đưa tổ chức vượt qua “bẫy thủ công” để chạm tới ba giá trị: hiệu quả vận hành, công bằng minh bạch và ra quyết định bằng dữ liệu. Nền tảng của HRDX là hệ thống đánh giá nhân sự số được chuẩn hóa và kết nối với People Analytics, từ đó mở đường cho giảm tải công việc nhân sự bằng công cụ số và dự báo nghỉ việc – giữ chân nhân tài có cơ sở. Khi dữ liệu trở thành “ngôn ngữ chung”, HR thực sự là đối tác chiến lược của kinh doanh.
Bước đi thực tế cho doanh nghiệp là: xác định mục tiêu rõ ràng, chọn một quy trình có “nỗi đau” để thí điểm, xây chuẩn dữ liệu và dashboard đầu tiên, rồi mở rộng theo từng “lát cắt giá trị”. Trong suốt hành trình, đừng quên hai yếu tố then chốt: trải nghiệm người dùng và quản trị thay đổi. Công nghệ là đòn bẩy, nhưng con người và văn hóa mới quyết định tốc độ và độ bền của chuyển đổi.
Đọc thêm: Giải pháp bảo mật và hiệu quả của hệ thống đánh giá nhân sự dạng Cloud
Từ khoá:
1
Để trở thành người lãnh đạo vĩ đại, tốt và được mọi người nể phục không phải là điều dễ dàng, không chỉ tài năng mà bạn cần phải có những yếu tố nhất định để trở thành người thành công với cương vị là nhà lãnh đạo.
2
Không cần phải bỏ ra quá nhiều tiền để động viên, khích lệ nhân viên, nhưng việc nâng cao giá trị của công ty và tôn trọng những giá trị của nhân viên là điều cần thiết vì nhờ có nhân viên mà doanh nghiệp mới có thể thành công. Người lãnh đạo biết cách động viên, khích lệ sẽ giúp cho việc kinh doanh thuận lợi hơn.
3
Nói về nơi làm việc, chúng ta chỉ có hai loại môi trường làm việc: nơi nhân viên muốn làm việc và nơi nhân viên không muốn làm việc.
4
Doanh nghiệp của bạn chưa có các quy tắc rõ ràng? Bạn không biết phải làm gì để đưa công ty đi theo quỹ đạo ổn định? Bạn không biết làm thế nào để xây dựng một kỷ luật chung cho công ty? Những thông tin chia sẽ dưới đây sẽ giúp bạn giải quyết vấn đề mà doanh nghiệp hiện tại đang mắc phải.
5
Trong quy trình quản trị nhân sự, đánh giá hệ thống nhân sự là một phần không thể thiếu và được thực hiện liên tục hàng tháng, hàng quý và hàng năm, đánh giá để nắm được hiệu suất làm việc của toàn bộ hệ thống, cũng như của từng nhân viên trong công ty, từ đó có những biện pháp, chiến lược nhân sự phù hợp.
6
Văn hóa công sở và ứng xử nơi công sở luôn là đề tài nóng mọi lúc mọi nơi, công sở là gia đình thứ hai của bạn, đôi khi thời gian ở công sở còn nhiều hơn thời gian bạn ở nhà.
7
Thăng tiến trong công ty Nhật luôn là vấn đề được nhiều bạn trẻ Việt Nam quan tâm. Vì vậy, khi tìm việc làm tại công ty Nhật Bản bạn cần nắm rõ vài nguyên tắc ở môi trường này
8
Người lãnh đạo giỏi không phải là người làm cho nhân viên phải sợ mình bởi quyền lực và tiền bạc, họ phải là người được mọi người trong công ty kính trọng và yêu mến, đó là điều không phải dễ dàng gì nhưng cũng không phải là điều quá khó khăn, một trong những nhân tố quan trọng của người lãnh đạo công ty là phải biết cách truyền cảm hứng, truyền lửa cho nhân viên, để họ hăng say làm việc cống hiến cho sự phát triển của công ty.
9
Một nhà lãnh đạo giỏi luôn có những hành động khác biệt, khác biệt để thành công, họ là những người luôn muốn rút ngắn khoảng cách giữa nhân viên với lãnh đạo để tạo được sự đồng thuận cao nhất, luôn quan tâm đến nhân viên của mình, truyền cảm hứng và khuyến khích nhân viên của mình làm việc hiệu quả, đối với họ khuyến khích là một việc làm thông minh và cần thiết đối với mỗi lãnh đạo công ty, và đó được xem như một nghệ thuật đòi hỏi sự khéo léo và kiến thức.
10
Vai trò của sếp là lãnh đạo nhân viên đạt được mục tiêu. Vì thế sếp phải biết cách truyền cảm hứng để nhân viên có động lực hoàn thành nhiệm vụ của họ.