処理中

Công Ty Tnhh Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Minh Hải
 - 測量士

採用 測量士 @ ハイフォン - Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Minh Hải

10,000,000 - 15,000,000 VND 0 VND

採用 測量士 @ ハイフォン - Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Minh Hải

10,000,000 - 15,000,000 VND
  • 求人情報
  • 会社情報

採用情報

仕事内容

職務内容 - 予定および予定外の監査を含む、割り当てられた計画に従って内部監査を実行します。 - 法的規制、内部規則、およびプロセスの遵守を検査および評価します。 - 運用効率を改善するための内部規則とプロセスの開発プロセスに参加します。 - システム内の潜在的なリスクを特定して、生産および事業活動におけるリスクを推奨、警告、および制御します。 - 実施の監視と管理後の是正措置のフォローアップ。 - コントロール セッションの後にレポートを作成し、必要に応じて定期レポートを作成します。 - 管理者によって割り当てられたその他のタスクを実行します。仕事の要件 - 学歴: 会計、監査、コーポレート ファイナンスを専攻する大卒以上 - 実務経験: + 同様の役職で 3 年以上の経験 + はい 監査の証明書、財務は優遇 + 経験のある候補者が優先されます監査、企業財務管理、リスク管理の分野で - 要件: + 内部監査、財務、ビジネス管理、リスク管理の知識 + 計画、組織化作業、チームワーク スキル + コーチングおよびチームワーク スキル + 健康状態 + プレッシャーの下で働くことができる
Ngành nghề kinh doanh: G4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Ngành chính) C23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét C23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác C2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao C23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao C33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác); E3830 Tái chế phế liệu F41000 Xây dựng nhà các loại F4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ F42200 Xây dựng công trình công ích F42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác F43110 Phá dỡ F43120 Chuẩn bị mặt bằng F43210 Lắp đặt hệ thống điện F4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí F43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác F43300 Hoàn thiện công trình xây dựng G4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác G45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống); G4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác G45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác G4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác G4541 Bán mô tô, xe máy G45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy G4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy G4610 Đại lý, môi giới, đấu giá G4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình G4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác G4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan G4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại G4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu H4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt); H4932 Vận tải hành khách đường bộ khác H4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ H5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương H5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương H5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa H5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa H5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa H5224 Bốc xếp hàng hóa H5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải I5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày I5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động L68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê N82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu B0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét C2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít [Vietnamese] Ngành nghề kinh doanh: G4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Ngành chính) C23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét C23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác C2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao C23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao C33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác); E3830 Tái chế phế liệu F41000 Xây dựng nhà các loại F4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ F42200 Xây dựng công trình công ích F42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác F43110 Phá dỡ F43120 Chuẩn bị mặt bằng F43210 Lắp đặt hệ thống điện F4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí F43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác F43300 Hoàn thiện công trình xây dựng G4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác G Bán lẻ ô tô con loại chỗ ngồi trở xuống; G4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác G45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác G4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác G4541 Bán mô tô, xe máy G45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy G4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy G4610 Đại lý, môi giới, đấu giá G4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình G4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác G4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan G4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại G4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu H4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt); H4932 Vận tải hành khách đường bộ khác H4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ H5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương H5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương H5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa H5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa H5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa H5224 Bốc xếp hàng hóa H5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải I5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày I5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động L68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê N82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu B0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét C2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
もっと見る

福利厚生

キーワード

スキル

会社の画像

この求人に興味がありますか?

求人は期限切れです

関連する求人

この求人に興味がありますか?

求人は期限切れです

  • 概要
  • 求人 2
Ngành nghề kinh doanh: G4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Ngành chính) C23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét C23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác C2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao C23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao C33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác); E3830 Tái chế phế liệu F41000 Xây dựng nhà các loại F4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ F42200 Xây dựng công trình công ích F42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác F43110 Phá dỡ F43120 Chuẩn bị mặt bằng F43210 Lắp đặt hệ thống điện F4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí F43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác F43300 Hoàn thiện công trình xây dựng G4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác G45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống); G4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác G45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác G4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác G4541 Bán mô tô, xe máy G45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy G4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy G4610 Đại lý, môi giới, đấu giá G4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình G4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác G4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan G4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại G4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu H4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt); H4932 Vận tải hành khách đường bộ khác H4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ H5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương H5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương H5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa H5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa H5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa H5224 Bốc xếp hàng hóa H5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải I5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày I5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động L68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê N82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu B0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét C2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
  • 会社規模

    10 - 19 人

  • お問い合わせ

    Phạm Thị Thùy Dương

  • 住所

    Số 98 Đường Quang trung,, Quận Hồng Bàng, Hải Phòng

  • ウェブサイト

    Chưa cập nhật